bo-tu-vung-tieng-anh-trinh-do-a1-thong-dung-de-hoc

Bộ từ vựng tiếng Anh trình độ A1 thông dụng, dễ học

Bộ từ vựng tiếng Anh A1 cung cấp những từ cơ bản và thông dụng, giúp người học dễ dàng giao tiếp hàng ngày và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

1.Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh trình độ A1

Trình độ A1 là cấp độ đầu tiên trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR). Ở cấp độ này, người học cần nắm vững khoảng 500-1000 từ vựng cơ bản để có thể giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Việc học từ vựng A1 giúp bạn:

  • Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh
  • Tăng cường khả năng giao tiếp cơ bản
  • Tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh
  • Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh như IELTS

2.Các chủ đề từ vựng tiếng Anh A1 cơ bản

2.1. Từ vựng tiếng Anh A1 cơ bản

Lời chào hỏi

  • Hello: Xin chào
  • Hi: Chào
  • Good morning: Chào buổi sáng
  • Good afternoon: Chào buổi chiều
  • Good evening: Chào buổi tối
  • Goodbye: Tạm biệt
  • See you later: Hẹn gặp lại

Số đếm

  • One: Một
  • Two: Hai
  • Three: Ba
  • Four: Bốn
  • Five: Năm
  • Six: Sáu
  • Seven: Bảy
  • Eight: Tám
  • Nine: Chín
  • Ten: Mười

Màu sắc

  • Red: Đỏ
  • Blue: Xanh dương
  • Green: Xanh lá
  • Yellow: Vàng
  • Black: Đen
  • White: Trắng
  • Purple: Tím
  • Orange: Cam
  • Pink: Hồng
  • Brown: Nâu

Ngày trong tuần

  • Monday: Thứ Hai
  • Tuesday: Thứ Ba
  • Wednesday: Thứ Tư
  • Thursday: Thứ Năm
  • Friday: Thứ Sáu
  • Saturday: Thứ Bảy
  • Sunday: Chủ Nhật

Tháng trong năm

  • January: Tháng Một
  • February: Tháng Hai
  • March: Tháng Ba
  • April: Tháng Tư
  • May: Tháng Năm
  • June: Tháng Sáu
  • July: Tháng Bảy
  • August: Tháng Tám
  • September: Tháng Chín
  • October: Tháng Mười
  • November: Tháng Mười Một
  • December: Tháng Mười Hai

Chủ đề động vật

  • Cat: Mèo
  • Dog: Chó
  • Bird: Chim
  • Fish: Cá
  • Rabbit: Thỏ
  • Horse: Ngựa
  • Cow: Bò
  • Pig: Lợn
  • Chicken: Gà
  • Duck: Vịt

Chủ đề trang phục

  • Shirt: Áo sơ mi
  • T-shirt: Áo phông
  • Pants: Quần dài
  • Jeans: Quần jean
  • Dress: Váy
  • Skirt: Chân váy
  • Shoes: Giày
  • Socks: Tất
  • Hat: Mũ
  • Jacket: Áo khoác

Chủ đề nhà cửa

  • House: Nhà
  • Room: Phòng
  • Kitchen: Bếp
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Living room: Phòng khách
  • Door: Cửa
  • Window: Cửa sổ
  • Table: Bàn
  • Chair: Ghế

Chủ đề trường học

  • School: Trường học
  • Teacher: Giáo viên
  • Student: Học sinh
  • Book: Sách
  • Pen: Bút
  • Pencil: Bút chì
  • Notebook: Vở
  • Classroom: Lớp học
  • Desk: Bàn học
  • Backpack: Ba lô

Chủ đề các bộ phận trên cơ thể

  • Head: Đầu
  • Eyes: Mắt
  • Nose: Mũi
  • Mouth: Miệng
  • Ears: Tai
  • Hair: Tóc
  • Hand: Tay
  • Leg: Chân
  • Foot: Bàn chân
  • Finger: Ngón tay

Chủ đề hoạt động giải trí

  • Read: Đọc
  • Write: Viết
  • Listen: Nghe
  • Speak: Nói
  • Watch TV: Xem tivi
  • Play sports: Chơi thể thao
  • Dance: Nhảy
  • Sing: Hát
  • Draw: Vẽ
  • Cook: Nấu ăn

Giới từ và Từ hạn định

  • In: Trong
  • On: Trên
  • Under: Dưới
  • Next to: Bên cạnh
  • Behind: Phía sau
  • In front of: Phía trước
  • The: Cái/Những (Mạo từ xác định)
  • A/An: Một (Mạo từ không xác định)
  • This: Cái này
  • That: Cái kia

Các động từ cơ bản

  • Be (am/is/are): Là/Thì
  • Have: Có
  • Do: Làm
  • Go: Đi
  • Come: Đến
  • Like: Thích
  • Want: Muốn
  • Need: Cần
  • Can: Có thể
  • Must: Phải

Trạng từ

  • Very: Rất
  • Really: Thực sự
  • Always: Luôn luôn
  • Sometimes: Đôi khi
  • Never: Không bao giờ
  • Now: Bây giờ
  • Today: Hôm nay
  • Tomorrow: Ngày mai
  • Yesterday: Hôm qua
  • Here: Ở đây

Thời tiết, Tự nhiên

  • Sun: Mặt trời
  • Moon: Mặt trăng
  • Star: Ngôi sao
  • Sky: Bầu trời
  • Cloud: Mây
  • Rain: Mưa
  • Snow: Tuyết
  • Wind: Gió
  • Hot: Nóng
  • Cold: Lạnh

2.2. Từ vựng về đồ ăn và đồ uống, trái cây

Các món ăn cơ bản

  • Rice: Cơm
  • Bread: Bánh mì
  • Noodles: Mì
  • Meat: Thịt
  • Vegetables: Rau củ
  • Soup: Súp
  • Salad: Sa lát
  • Sandwich: Bánh mì kẹp
  • Pizza: Pizza
  • Hamburger: Bánh hamburger

Đồ uống

  • Water: Nước
  • Milk: Sữa
  • Tea: Trà
  • Coffee: Cà phê
  • Juice: Nước ép
  • Soda: Nước ngọt có ga
  • Beer: Bia
  • Wine: Rượu vang
  • Smoothie: Sinh tố
  • Lemonade: Nước chanh

Đi ăn ngoài

  • Restaurant: Nhà hàng
  • Menu: Thực đơn
  • Waiter/Waitress: Bồi bàn
  • Order: Gọi món
  • Bill: Hóa đơn
  • Tip: Tiền boa
  • Reservation: Đặt chỗ
  • Takeaway: Mang đi
  • Appetizer: Món khai vị
  • Dessert: Món tráng miệng

Các loại trái cây

  • Apple: Táo
  • Banana: Chuối
  • Orange: Cam
  • Grape: Nho
  • Strawberry: Dâu tây
  • Pineapple: Dứa
  • Watermelon: Dưa hấu
  • Mango: Xoài
  • Lemon: Chanh
  • Peach: Đào

2.3. Từ vựng về nhà cửa và gia đình

Các phòng trong nhà

  • Living room: Phòng khách
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Kitchen: Bếp
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Dining room: Phòng ăn
  • Study: Phòng làm việc
  • Garage: Gara
  • Attic: Gác xép
  • Basement: Tầng hầm
  • Garden: Vườn

Đồ nội thất

  • Sofa: Ghế sofa
  • Bed: Giường
  • Table: Bàn
  • Chair: Ghế
  • Wardrobe: Tủ quần áo
  • Bookshelf: Kệ sách
  • Mirror: Gương
  • Lamp: Đèn
  • Curtain: Rèm cửa
  • Carpet: Thảm

Các vật dụng gia đình

  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Washing machine: Máy giặt
  • Television: Ti vi
  • Computer: Máy tính
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Vacuum cleaner: Máy hút bụi
  • Iron: Bàn ủi
  • Toaster: Lò nướng bánh mì
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Air conditioner: Máy điều hòa

Thành viên trong gia đình

  • Father: Cha
  • Mother: Mẹ
  • Brother: Anh/Em trai
  • Sister: Chị/Em gái
  • Grandfather: Ông
  • Grandmother: Bà
  • Uncle: Chú/Bác
  • Aunt: Cô/Dì
  • Cousin: Anh/Chị/Em họ
  • Niece/Nephew: Cháu gái/Cháu trai

2.4. Từ vựng về du lịch

Các phương tiện di chuyển

  • Car: Xe hơi
  • Bus: Xe buýt
  • Train: Tàu hỏa
  • Airplane: Máy bay
  • Boat: Thuyền
  • Bicycle: Xe đạp
  • Motorcycle: Xe máy
  • Taxi: Taxi
  • Subway: Tàu điện ngầm
  • Ferry: Phà

Chỉ đường

  • Left: Trái
  • Right: Phải
  • Straight: Thẳng
  • Turn: Rẽ
  • Corner: Góc
  • Intersection: Ngã tư
  • Traffic light: Đèn giao thông
  • Map: Bản đồ
  • GPS: Hệ thống định vị toàn cầu
  • Address: Địa chỉ

Những nơi lưu trú

  • Hotel: Khách sạn
  • Hostel: Nhà trọ
  • Resort: Khu nghỉ dưỡng
  • Apartment: Căn hộ
  • Camping site: Khu cắm trại
  • Homestay: Homestay
  • Motel: Nhà nghỉ
  • Bed and Breakfast: Nhà nghỉ kèm bữa sáng
  • Guesthouse: Nhà khách
  • Airbnb: Airbnb

Những điểm du lịch

  • Beach: Bãi biển
  • Mountain: Núi
  • Museum: Bảo tàng
  • Park: Công viên
  • Zoo: Sở thú
  • Temple: Đền
  • Church: Nhà thờ
  • Castle: Lâu đài
  • Amusement park: Công viên giải trí
  • Historical site: Di tích lịch sử

2.5. Từ vựng về công việc và nghề nghiệp

Các nghề nghiệp

  • Teacher: Giáo viên
  • Doctor: Bác sĩ
  • Engineer: Kỹ sư
  • Lawyer: Luật sư
  • Nurse: Y tá
  • Chef: Đầu bếp
  • Police officer: Cảnh sát
  • Accountant: Kế toán
  • Artist: Nghệ sĩ
  • Salesperson: Nhân viên bán hàng

Từ vựng liên quan đến nơi làm việc

  • Office: Văn phòng
  • Desk: Bàn làm việc
  • Computer: Máy tính
  • Meeting room: Phòng họp
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Boss: Sếp
  • Employee: Nhân viên
  • Salary: Lương
  • Contract: Hợp đồng
  • Resume/CV: Sơ yếu lý lịch

Các hoạt động liên quan đến công việc

  • Work: Làm việc
  • Meeting: Họp
  • Interview: Phỏng vấn
  • Presentation: Thuyết trình
  • Report: Báo cáo
  • Email: Gửi email
  • Call: Gọi điện
  • Type: Đánh máy
  • Schedule: Lên lịch
  • Promote: Thăng chức

3.Tổng kết và lời khuyên học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả

Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh trình độ A1 là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Với khoảng 500-1000 từ vựng cơ bản này, bạn đã có thể:

  • Giới thiệu bản thân và giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hàng ngày
  • Mô tả những đồ vật, địa điểm và hoạt động thông thường
  • Hiểu và trả lời các câu hỏi cơ bản
  • Đọc hiểu các văn bản ngắn và đơn giản
  • Để học từ vựng tiếng Anh A1 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

Học từ vựng theo chủ đề: Việc nhóm các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.

Sử dụng flashcards: Tạo các thẻ học với từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Ôn tập thường xuyên để củng cố kiến thức.

Học qua hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn, đặc biệt là với những từ chỉ đồ vật cụ thể.

Luyện tập hàng ngày: Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để học và ôn tập từ vựng. Sự kiên trì sẽ mang lại kết quả tích cực.

Áp dụng vào thực tế: Cố gắng sử dụng những từ vựng mới học trong giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký bằng tiếng Anh hoặc tạo các câu ví dụ.

Học qua các ứng dụng di động: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại để học mọi lúc, mọi nơi.

Nghe và đọc nhiều: Tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh thông qua việc nghe podcast, xem phim có phụ đề hoặc đọc sách truyện đơn giản.

4.Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả

Chon-lua-cac-phuong-phap-hoc-tieng-Anh-phu-hop-se-giup-ban-dat-hieu-qua-cao.

Tích cực luyện tập là phương pháp hữu hiệu giúp tăng vốn từ vựng tiếng Anh

Ngoài việc ghi nhớ từ vựng, việc áp dụng các phương pháp học hiệu quả sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ bộ từ vựng tiếng Anh A1. Dưới đây là một số phương pháp bạn có thể áp dụng:

4.1. Phương pháp liên tưởng (Mnemonics)

Tạo ra các câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan đến từ vựng để dễ nhớ hơn. Ví dụ:

  • "Elephant" (con voi): Hãy tưởng tượng một chú voi đang cố gắng "ele-vate" (nâng) chiếc "phant-om" (bóng ma) lên.

4.2. Phương pháp chia nhỏ (Chunking)

Chia nhỏ danh sách từ vựng thành các nhóm nhỏ hơn, mỗi nhóm 5-7 từ. Học và ôn tập từng nhóm trước khi chuyển sang nhóm tiếp theo.

4.3. Phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)

Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki hoặc Quizlet, áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng để ôn tập từ vựng theo một lịch trình tối ưu.

4.4. Phương pháp học qua ngữ cảnh (Contextual Learning)

Thay vì học từ vựng đơn lẻ, hãy học chúng trong các câu hoặc đoạn văn ngắn. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

4.5. Phương pháp học qua trò chơi (Gamification)

Sử dụng các trò chơi học từ vựng như crossword puzzles, word search, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh có tính chất game hóa để tăng hứng thú học tập.

Các nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh A1 miễn phí

Ngoài việc tham gia các khóa học tại AMES English, bạn có thể tận dụng các nguồn tài liệu miễn phí sau để bổ trợ việc học từ vựng:

Duolingo: Ứng dụng học ngôn ngữ miễn phí, giúp bạn học từ vựng qua các bài tập tương tác.

BBC Learning English: Cung cấp nhiều bài học từ vựng theo chủ đề, kèm theo video và bài tập.

Memrise: Ứng dụng học từ vựng sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng và gamification.

YouTube: Có nhiều kênh dạy tiếng Anh chất lượng như "English with Lucy", "Rachel's English", "EnglishClass101".

Quizlet: Trang web và ứng dụng cho phép bạn tạo và học flashcards từ vựng.

5.Tầm quan trọng của việc luyện thi IELTS

Ban-Tran-Trung-Đuc-hoc-vien-AMES-dat-IELTS-8.0

Bạn Trần Trung Đức thủ khoa chuyên ngành IT-E6- Công nghệ thông tin Việt - Nhật - ĐH Bách Khoa

Sau khi nắm vững từ vựng tiếng Anh A1, nhiều học viên chọn luyện thi IELTS để đánh giá và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi, đặc biệt quan trọng cho những ai muốn:

  1. Du học tại các quốc gia nói tiếng Anh
  2. Xin việc tại các công ty đa quốc gia
  3. Định cư tại các nước như Úc, Canada, New Zealand
  4. Nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế

Bạn đã sẵn sàng chinh phục IELTS? Hãy liên hệ với AMES English ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về lộ trình học IELTS phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ giúp bạn:

Liên hệ ngay:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

CÁC TIN CŨ HƠN

IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn mô tả chính xác, rõ ràng thông tin từ một biểu đồ, đồ thị hoặc bảng số liệu. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, bạn cần trang bị một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để chinh phục IELTS Writing Task 1.

Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Để hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện, bài viết này sẽ giới thiệu những cuốn sách từ vựng IELTS được đánh giá cao, giúp bạn nâng cao khả năng đọc, viết và đạt được điểm số như mong muốn.

Bạn muốn du học, làm việc tại công ty đa quốc gia hay nâng cao tiếng Anh? IELTS là kỳ thi quan trọng bạn không thể bỏ qua. Vốn từ vựng là yếu tố then chốt để chinh phục IELTS. Bài viết này cung cấp 600 từ vựng IELTS cơ bản và phương pháp học hiệu quả giúp bạn nâng cao trình độ nhanh chóng.