Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

1. Tổng Quan Về 13 Thì Trong Tiếng Anh

1.1.  Các Thì Hiện Tại

Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)

  • Công thức: S + V(s/es) + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên
  • Ví dụ:
    • She works at a bank.
    • The sun rises in the east.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)

  • Công thức: S + am/is/are + V-ing + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
  • Ví dụ:
    • I am studying for my IELTS exam.
    • They are watching a movie right now.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

  • Công thức: S + have/has + V3 + O
  • Mục đích: Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Ví dụ:
    • I have finished my homework.
    • She has traveled to many countries.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous Tense)

  • Công thức: S + have/has been + V-ing + O
  • Mục đích: sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
    • They have been studying English for 3 years.
    • I have been working since morning.

Ngu-phap-tieng-Anh-la-hanh-trang-quan-trong-giup-ban-giao-tiep-hieu-qua

1.2.Các Thì Quá Khứ

Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)

  • Công thức: S + V2 + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ
  • Ví dụ:
    • She visited her grandparents last weekend.
    • We went to the cinema yesterday.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)

  • Công thức: S + was/were + V-ing + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
  • Ví dụ:
    • They were studying when I called.
    • I was cooking dinner at 7 PM.

Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)

  • Công thức: S + had + V3 + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
  • Ví dụ:
    • She had finished her work before the meeting.
    • They had left when I arrived.

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous Tense)

  • Công thức: S + had been + V-ing + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ
  • Ví dụ:
    • I had been studying for 5 hours before the exam.
    • They had been waiting for two hours.

1.3.Các Thì Tương Lai

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

  • Công thức: S + will + V + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
  • Ví dụ:
    • I will visit my family next month.
    • She will start her new job soon.

Thì Tương Lai Gần (Going to Future)

  • Công thức: S + be going to + V + O
  • Mục đích: Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần
  • Ví dụ:
    • We are going to travel to Vietnam.
    • They are going to study abroad.

Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous Tense)

  • Công thức: S + will be + V-ing + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai
  • Ví dụ:
    • This time next week, I will be working on a new project.
    • She will be studying at 8 PM tomorrow.

Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect Tense)

  • Công thức: S + will have + V3 + O
  • Mục đích: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
  • Ví dụ:
    • By next month, I will have completed my course.
    • She will have finished her work by 5 PM.

2. Các Loại Từ Trong Tiếng Anh

Tich-cuc-luyen-tap-se-giup-ban-dat-ket-qua-cao

2.1 Đại Từ (Pronouns)

Đại Từ Nhân Xưng (Personal Pronouns): Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật.

Phân loại:

  • Chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they
  • Tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them

Ví dụ:

  • She is my best friend. (Chủ ngữ)
  • I saw her yesterday. (Tân ngữ)

Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns): Cho biết sự sở hữu của người hoặc vật.

Các loại:

  • Dạng đứng trước danh từ: my, your, his, her, its, our, their
  • Dạng độc lập: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Ví dụ:

  • This is my book. (Dạng đứng trước danh từ)
  • This book is mine. (Dạng độc lập)

Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns): Dùng để nối các mệnh đề và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ.

Các loại:

  • who (cho người chủ ngữ)
  • whom (cho người tân ngữ)
  • which (cho vật)
  • that (dùng cho cả người và vật)
  • whose (sở hữu)

Ví dụ:

  • The man who lives next door is a doctor.
  • This is the book which I bought yesterday.

2.2 Danh Từ (Nouns)

Danh Từ Chung và Danh Từ Riêng

  • Danh từ chung: Chỉ loại, nhóm (dog, city, book)
  • Danh từ riêng: Chỉ tên cụ thể (John, Vietnam, Microsoft)

Danh Từ Cụ Thể và Trừu Tượng

  • Danh từ cụ thể: Có thể nhìn thấy, sờ được (table, car, apple)
  • Danh từ trừu tượng: Không thể nhìn thấy, là ý niệm (love, happiness, freedom)

Danh Từ Đếm Được và Không Đếm Được

  • Danh từ đếm được: Có thể đếm được (book, student, apple)
    • Dùng được với "a/an" và số đếm
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm (water, rice, music)
    • Không dùng "a/an", dùng "some" hoặc lượng từ

2.3 Tính Từ (Adjectives)

Tính Từ Sở Hữu

Cho biết sự sở hữu của người hoặc vật.

  • my, your, his, her, its, our, their

Tính Từ Miêu Tả

Mô tả đặc điểm của danh từ.

  • beautiful, tall, smart, interesting

Vị Trí Của Tính Từ

  1. Trước danh từ: beautiful girl
  2. Sau động từ "to be": She is beautiful

2.4 Động Từ (Verbs)

Động Từ Thường

Là các động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái.

  • run, walk, think, play, be

Động Từ Bất Quy Tắc

Các động từ có cách chia khác với quy tắc chung.

  • go - went - gone
  • eat - ate - eaten
  • see - saw - seen

Động Từ Khuyết Thiếu

Các động từ không được chia theo ngôi và thời gian.

  • can, could, may, might, must, should, will, would

2.5 Trạng Từ (Adverbs)

Các Loại Trạng Từ

  • Chỉ cách thức: carefully, quickly, slowly
  • Chỉ thời gian: yesterday, always, never
  • Chỉ mức độ: very, extremely, quite
  • Chỉ tần suất: often, sometimes, rarely

Vị trí của trạng từ:

  1. Trước động từ: She carefully read the book.
  2. Sau động từ "to be": He is extremely talented.
  3. Cuối câu: I work hard.

2.6 Lượng Từ (Quantifiers)

Cách Dùng Some và Any

  • Some: Dùng trong câu khẳng định
  • Any: Dùng trong câu phủ định và câu hỏi

Ví dụ:

  • I have some books. (Khẳng định)
  • Do you have any questions? (Câu hỏi)

Cách Dùng Much và Many

  • Much: Dùng cho danh từ không đếm được
  • Many: Dùng cho danh từ đếm được

Ví dụ:

  • How much water do you drink?
  • How many books do you have?

3. Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

Hoc-ngu-phap-tieng-Anh-nen-hoc-tu-co-ban-den-nang-cao

3.1 Câu So Sánh

Cấu Trúc So Sánh Bằng (As... As)

  • Công thức: As + tính từ/trạng từ + as
  • Dùng để so sánh bằng nhau

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother.
  • He runs as fast as the wind.

Cấu Trúc So Sánh Hơn (Comparative)

  • Công thức: Tính từ + -er / more + tính từ
  • Dùng để so sánh mức độ cao hơn

Ví dụ:

  • John is taller than Peter.
  • This book is more interesting than the last one.

Cấu Trúc So Sánh Nhất (Superlative)

  • Công thức: The + tính từ + -est / most + tính từ
  • Dùng để chỉ mức độ cao nhất

Ví dụ:

  • Mount Everest is the highest mountain in the world.
  • She is the most beautiful girl in the class.

3.2 Câu Điều Kiện

Câu Điều Kiện Loại 0

  • Công thức: If + hiện tại đơn, hiện tại đơn
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên

Ví dụ:

  • If water boils, it turns into steam.
  • If you heat ice, it melts.

Câu Điều Kiện Loại 1

  • Công thức: If + hiện tại đơn, tương lai đơn
  • Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ:

  • If it rains, I will stay at home.
  • You will pass the exam if you study hard.

Câu Điều Kiện Loại 2

  • Công thức: If + quá khứ đơn, would + V
  • Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel around the world.
  • She would buy a new car if she had enough money.

Câu Điều Kiện Loại 3

  • Công thức: If + quá khứ hoàn thành, would have + V3
  • Diễn tả điều kiện không thể thay đổi ở quá khứ

Ví dụ:

  • If he had studied harder, he would have passed the exam.
  • They would have arrived on time if the traffic had been better.

3.3 Câu Chủ Động/Bị Động

Câu Chủ Động

  • Chủ ngữ là người thực hiện hành động

Ví dụ:

  • The cat chased the mouse.
  • Students write essays.

Câu Bị Động

  • Công thức: Tân ngữ + to be + V3 + (by + tác nhân)
  • Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động

Ví dụ:

  • The mouse was chased by the cat.
  • Essays are written by students.

3.4 Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định

  • Cung cấp thông tin quan trọng, không thể thiếu về danh từ
  • Không có dấu phẩy

Ví dụ:

  • The book that I bought is interesting.
  • The student who studies hard will succeed.

Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định

  • Cung cấp thông tin bổ sung
  • Có dấu phẩy

Ví dụ:

  • My brother, who is a doctor, lives in HCM City.
  • The Eiffel Tower, which was built in 1889, is in Paris.

3.5 Câu Trực Tiếp/Gián Tiếp

Câu Trực Tiếp

  • Lời nói nguyên gốc được trích dẫn

Ví dụ:

  • She said, "I am happy."

Câu Gián Tiếp

  • Công thức: Thay đổi thì, đại từ, trạng từ
  • Chuyển từ lời trực tiếp sang lời gián tiếp

Ví dụ:

  • She said that she was happy.
  • He told me that he would come tomorrow.

4. Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Anh

hoc-ngu-phap-khong-chi-la-hoc-thuoc-long-cac-quy-tac-ma-con-la-kha-nang-van-dung-linh-hoat-trong-giao-tiep-thuc-te

4.1 Từ Để Hỏi (Wh-Questions)

Các Từ Để Hỏi Cơ Bản

  • Who: Hỏi về người
    • Who is your best friend?
  • What: Hỏi về vật hoặc hành động
    • What do you want to eat?
  • Where: Hỏi về địa điểm
    • Where are you going?
  • When: Hỏi về thời gian
    • When will you arrive?
  • Why: Hỏi về lý do
    • Why are you late?
  • How: Hỏi về cách thức
    • How do you learn English?

Cách Xây Dựng Câu Hỏi Với Từ Để Hỏi

  • Công thức: Từ để hỏi + trợ động từ/động từ chính + chủ ngữ +...?

Ví dụ:

  • How long have you been studying English?
  • What time did you wake up this morning?

4.2 Câu Hỏi Có/Không (Yes/No Questions)

Cấu Trúc Cơ Bản

  • Công thức: Trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + ...?

Ví dụ:

  • Do you speak English?
  • Are you studying right now?
  • Will you come to the party?

Trả Lời Câu Hỏi Có/Không

  • Trả lời ngắn gọn: Yes/No + trợ động từ
    • "Do you like coffee?" - "Yes, I do."
    • "Are you a student?" - "No, I am not."

4.3 Câu Hỏi Lựa Chọn (Choice Questions)

Cấu Trúc

  • Công thức: Câu hỏi có 2 hoặc nhiều lựa chọn

Ví dụ:

  • Do you want tea or coffee?
  • Are you going to the movie or staying at home?

4.4 Câu Hỏi Đuôi (Tag Questions)

Cách Sử Dụng

  • Thêm câu hỏi ngắn ở cuối câu khẳng định
  • Trợ động từ phải phù hợp với thì và chủ ngữ

Ví dụ:

  • You like English, don't you?
  • She is a student, isn't she?
  • They will come tomorrow, won't they?

5. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

5.1 Cấu Trúc "Enough"

Sử Dụng Với Tính Từ

  • Công thức: Tính từ + enough

Ví dụ:

  • The water is warm enough to swim.
  • She is tall enough to join the team.

Sử Dụng Với Danh Từ

  • Công thức: Enough + danh từ

Ví dụ:

  • Do you have enough money to buy a car?
  • We don't have enough time to finish the project.

5.2 Cấu Trúc "Used To"

Diễn Tả Thói Quen Trong Quá Khứ

  • Công thức: Used to + V

Ví dụ:

  • I used to play football when I was younger.
  • She used to live in Ha Noi before moving to HCM City.

5.3 Cấu Trúc "Would Like"

Diễn Tả Mong Muốn

  • Công thức: Would like + to V

Ví dụ:

  • I would like to learn English.
  • They would like to travel around the world.

5.4 Cấu Trúc "As If" và "As Though"

Diễn Tả Giả Định

  • Công thức: As if/As though + quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • He talks as if he knew everything.
  • She acts as though she has been here before.

Lời Kết

Ngữ pháp tiếng Anh là hành trang quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, việc học ngữ pháp không chỉ là học thuộc lòng các quy tắc mà còn là khả năng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.

 

CÁC TIN CŨ HƠN

Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao không chỉ là việc học thuộc lòng các quy tắc, mà còn là nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo, nâng tầm khả năng giao tiếp.

Với những tài liệu miễn phí chất lượng này, bạn đã sẵn sàng bắt đầu hành trình chinh phục IELTS. Hãy kiên trì, học tập thông minh và tin rằng mục tiêu band điểm trong tầm tay!

:Hãy khám phá bộ sưu tập 20+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng, phương pháp học hiệu quả và ứng dụng trong giao tiếp. Nâng cao trình độ Anh ngữ cho bạn ngay hôm nay!

Khám phá cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất với những tài liệu, website hàng đầu. Tìm hiểu bí quyết nâng cao trình độ ngữ pháp từ các chuyên gia tại AMES.

 "Khám phá các phương pháp cải thiện phát âm tiếng Anh hiệu quả dành cho người Việt. Từ nguyên tắc cơ bản đến kỹ thuật nâng cao giúp bạn tự tin giao tiếp và đạt điểm cao IELTS Speaking."