Từ vựng IELTS chủ đề Technology
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Technology trong IELTS
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị điện tử, máy tính
- Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n): điện thoại thông minh
- Laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay
- Tablet /ˈtæblət/ (n): máy tính bảng
- Desktop computer /ˈdesktɒp kəmˈpjuːtə/ (n): máy tính để bàn
- Keyboard /ˈkiːbɔːd/ (n): bàn phím
- Mouse /maʊs/ (n): chuột máy tính
- Monitor /ˈmɒnɪtə/ (n): màn hình
- Printer /ˈprɪntə/ (n): máy in
- Scanner /ˈskænə/ (n): máy quét
1.2. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề công nghệ
- Technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
- Innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (n): sự đổi mới
- Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): kỹ thuật số
- Software /ˈsɒftweə/ (n): phần mềm
- Hardware /ˈhɑːdweə/ (n): phần cứng
- Internet /ˈɪntənet/ (n): mạng internet
- Network /ˈnetwɜːk/ (n): mạng lưới
- Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng
- Device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
1.3. Từ vựng tiếng Anh nâng cao về công nghệ
- Cutting-edge technology /ˈkʌtɪŋ edʒ tekˈnɒlədʒi/: công nghệ tiên tiến
- Breakthrough /ˈbreɪkθruː/ (n): bước đột phá
- Revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/ (adj): mang tính cách mạng
- State-of-the-art /ˌsteɪt əv ði ˈɑːt/: hiện đại nhất
- User-friendly /ˈjuːzə ˈfrendli/: thân thiện với người dùng
1.4. Robots và Trí tuệ nhân tạo
- Artificial Intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/: trí tuệ nhân tạo
- Machine learning /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/: học máy
- Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃn/: tự động hóa
- Robot /ˈrəʊbɒt/: người máy
- Algorithm /ˈælɡərɪðəm/: thuật toán
1.5. Công nghệ - Không gian mạng
- Cybersecurity /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti/: an ninh mạng
- Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/: điện toán đám mây
- Big data /bɪɡ ˈdeɪtə/: dữ liệu lớn
- Virtual reality /ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/: thực tế ảo
- Internet of Things (IoT) /ˈɪntənet ɒv θɪŋz/: Internet vạn vật
2. Tổng quan về phần thi IELTS Speaking
2.1. Bài mẫu chủ đề Technology - Speaking part 1
Q: Do you like using technology?
Sample answer: "Yes, I'm quite passionate about using technology. I find it incredibly helpful in my daily life, especially for staying connected with friends and family through social media platforms. I also rely heavily on various apps and devices for work and study purposes. However, I try to maintain a healthy balance and not become too dependent on technology."
2.2. Bài mẫu chủ đề Technology - Speaking part 2
Describe a piece of technology that you use often.
Sample answer: "I'd like to talk about my smartphone, which is probably the piece of technology I use most frequently. It's a recent model from Apple that I purchased about six months ago. What I find most remarkable about this device is its versatility - it serves as my communication tool, camera, navigation system, and entertainment center all in one.
I mainly use it for staying connected with friends and family through various social media apps, but it's also incredibly useful for my work as I can check emails and join video conferences on the go. The camera quality is exceptional, allowing me to capture important moments in high definition.
What I particularly appreciate about this smartphone is how user-friendly it is. The interface is intuitive, and the face recognition feature makes it very secure yet convenient to use. I believe it has significantly improved my productivity and made my life more convenient in many ways."
2.3. Bài mẫu chủ đề Technology - Speaking part 3
Q: How has technology changed the way we work?
Sample answer: "Technology has revolutionized the workplace in numerous ways. Perhaps the most significant change is the shift toward remote work, which has been accelerated by various digital tools and platforms. Video conferencing software, cloud computing, and project management applications have made it possible for teams to collaborate effectively regardless of their physical location.
Moreover, automation and artificial intelligence have streamlined many routine tasks, allowing workers to focus on more creative and strategic aspects of their jobs. This has led to increased productivity and efficiency in many sectors.
However, these changes have also brought new challenges, such as the need for continuous learning to keep up with evolving technology, and concerns about work-life balance in an always-connected world."
3. Cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Technology
Những cụm từ diễn đạt ghi điểm:
- Revolutionize the industry: cách mạng hóa ngành công nghiệp
- Transform the way we live: thay đổi cách chúng ta sống
- Enhance productivity: nâng cao năng suất
- Streamline processes: tối ưu hóa quy trình
- Bridge the digital divide: thu hẹp khoảng cách số
Những cụm từ diễn đạt sự thiệt hại:
- Technical glitch: sự cố kỹ thuật
- System failure: lỗi hệ thống
- Security breach: vi phạm bảo mật
- Data leak: rò rỉ dữ liệu
- Network congestion: tắc nghẽn mạng
Kết luận
Từ vựng về công nghệ trong IELTS là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình học tập và ôn thi. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các phần thi Speaking và Writing. Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy đăng ký các khóa học IELTS tại AMES English để được hướng dẫn chi tiết và chuyên sâu hơn.
Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
CÁC TIN MỚI HƠN
Bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS Writing hiệu quả? Trong bài viết này, AMES English sẽ chia sẻ chi tiết các phương pháp và chiến lược giúp bạn chinh phục kỹ năng IELTS Writing một cách hiệu quả nhất.
Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS 2024 cho cả 2 hình thức Academic và General. Phân tích kỹ lưỡng 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing, Speaking và thang điểm đánh giá.
CÁC TIN CŨ HƠN
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đầy đủ về từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe? Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ từ vựng IELTS và từ vựng thông dụng về chủ đề Health.
Gia đình là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong các bài thi IELTS. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình,từ cơ bản đến phức tạp hơn.
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đầy đủ về từ vựng tiếng Anh chủ đề History? Trong bài viết này, AMES English sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng phong phú về lịch sử.
Bạn đang chuẩn bị bước vào kỳ thi IELTS và đang tìm kiếm những bước đầu tiên để xây dựng vốn từ vựng? Bài viết này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS và cung cấp những chiến lược học tập hiệu quả.
Chủ đề Education thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để đạt điểm cao, việc trang bị vốn từ vựng phong phú về giáo dục là rất quan trọng. Bài viết sẽ cung cấp từ vựng IELTS chủ đề Education cùng ví dụ và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.