Từ vựng tiếng Anh chủ đề Health
1. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health trong Speaking và Writing
Chủ đề Health là một trong những chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing. Hãy cùng tìm hiểu các nhóm từ vựng quan trọng sau đây:
1.1. Từ vựng topic Healthy Lifestyle
- balanced diet (n): chế độ ăn cân bằng
- regular exercise (n): tập thể dục thường xuyên
- mental wellbeing (n): sức khỏe tinh thần
- nutritious food (n): thực phẩm bổ dưỡng
- work-life balance (n): cân bằng công việc-cuộc sống
- stress management (n): quản lý căng thẳng
1.2. Từ vựng topic Pandemic
- outbreak (n): sự bùng phát dịch bệnh
- quarantine (n,v): cách ly
- social distancing (n): giãn cách xã hội
- vaccination (n): tiêm chủng
- immunity (n): miễn dịch
- personal protective equipment (PPE): thiết bị bảo hộ cá nhân
1.3. Từ vựng topic Health Care
- medical treatment (n): điều trị y tế
- healthcare system (n): hệ thống chăm sóc sức khỏe
- preventive care (n): chăm sóc phòng ngừa
- medical insurance (n): bảo hiểm y tế
- diagnosis (n): chẩn đoán
- prescription (n): đơn thuốc
1.4. Từ vựng topic Unhealthy Habits
- sedentary lifestyle (n): lối sống ít vận động
- junk food (n): thức ăn nhanh
- smoking (n): hút thuốc
- excessive drinking (n): uống rượu quá mức
- sleep deprivation (n): thiếu ngủ
- overworking (n): làm việc quá sức
1.5. Collocations cho chủ đề Health
- maintain good health: duy trì sức khỏe tốt
- lead a healthy lifestyle: sống lành mạnh
- boost immune system: tăng cường hệ miễn dịch
- recover from illness: hồi phục sau bệnh
- undergo treatment: trải qua điều trị
- follow medical advice: tuân theo lời khuyên y tế
1.6. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về Health
Đề bài: Some people believe that public health within a country can be improved by government making laws regarding nutritious food. Others, however, think that health is a matter of personal choice and responsibility. Discuss both views and give your opinion.
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Health thông dụng
2.1. Từ vựng về bệnh tật
Triệu chứng bệnh:
- fever (n): sốt
- cough (n): ho
- headache (n): đau đầu
- sore throat (n): đau họng
- runny nose (n): sổ mũi
- fatigue (n): mệt mỏi
Tên bệnh:
- flu (n): cúm
- cold (n): cảm lạnh
- diabetes (n): tiểu đường
- high blood pressure (n): cao huyết áp
- heart disease (n): bệnh tim
- cancer (n): ung thư
2.2. Từ vựng về bệnh viện
Dụng cụ y tế:
- syringe (n): ống tiêm
- thermometer (n): nhiệt kế
- stethoscope (n): ống nghe
- bandage (n): băng gạc
- wheelchair (n): xe lăn
- stretcher (n): cáng
Thuốc men:
- antibiotics (n): kháng sinh
- painkillers (n): thuốc giảm đau
- vitamins (n): vitamin
- vaccine (n): vắc-xin
- ointment (n): thuốc mỡ
- drops (n): thuốc nhỏ
Chức vụ trong bệnh viện:
- doctor/physician (n): bác sĩ
- nurse (n): y tá
- surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
- specialist (n): bác sĩ chuyên khoa
- pharmacist (n): dược sĩ
- receptionist (n): nhân viên lễ tân
2.3. Từ vựng chăm sóc sức khỏe và thói quen lành mạnh
Thói quen lành mạnh:
- do physical exercise (v): tập thể dục
- get enough sleep (v): ngủ đủ giấc
- eat a balanced diet (v): ăn uống cân bằng
- stay hydrated (v): uống đủ nước
- meditate (v): thiền định
- take vitamins (v): bổ sung vitamin
- go for regular check-ups (v): khám sức khỏe định kỳ
- maintain personal hygiene (v): giữ vệ sinh cá nhân
Thói quen không lành mạnh:
- stay up late (v): thức khuya
- skip meals (v): bỏ bữa
- overeat (v): ăn quá nhiều
- lead a sedentary lifestyle (v): lối sống ít vận động
- binge drinking (n): uống rượu quá độ
- chain smoking (n): hút thuốc liên tục
- excessive screen time (n): dùng màn hình quá nhiều
- stress eating (n): ăn khi căng thẳng
Từ vựng về đại dịch:
- epidemic (n): dịch bệnh
- transmission (n): sự lây truyền
- containment (n): sự kiềm chế
- lockdown (n): phong tỏa
- contact tracing (n): truy vết
- herd immunity (n): miễn dịch cộng đồng
- asymptomatic (adj): không có triệu chứng
- mandatory testing (n): xét nghiệm bắt buộc
Cách chăm sóc sức khỏe:
- physical therapy (n): vật lý trị liệu
- acupuncture (n): châm cứu
- massage therapy (n): liệu pháp massage
- aromatherapy (n): liệu pháp mùi hương
- herbal medicine (n): thuốc đông y
- nutritional supplements (n): thực phẩm bổ sung
- mindfulness practice (n): thực hành chánh niệm
- stress relief techniques (n): kỹ thuật giảm stress
Collocations chủ đề Health:
- come down with something: bị ốm
- make a full recovery: hồi phục hoàn toàn
- catch a cold/flu: bị cảm/cúm
- break out in a rash: nổi mẩn
- run a temperature: bị sốt
- feel under the weather: cảm thấy không khỏe
- build up resistance: tăng cường sức đề kháng
- keep fit: giữ gìn sức khỏe
Idioms chủ đề Health:
- fit as a fiddle: khỏe mạnh
- in the pink: trong tình trạng sức khỏe tốt
- under the weather: không được khỏe
- on the mend: đang hồi phục
- be back on one's feet: khỏe lại
- as pale as a ghost: xanh xao
- apple a day keeps the doctor away: ăn táo mỗi ngày giữ bệnh tật tránh xa
- take a turn for the worse: tình trạng xấu đi
3. Cách sử dụng từ vựng Health trong IELTS Speaking
3.1. Part 1 - Các câu hỏi thường gặp
Question: How do you stay healthy? Sample answer: "I try to maintain a healthy lifestyle by doing regular exercise and following a balanced diet. I also make sure to get enough sleep and stay hydrated throughout the day."
Question: What do you do when you feel sick? Sample answer: "When I'm under the weather, I usually get plenty of rest and follow my doctor's advice. I also take prescribed medication and try to boost my immune system with vitamin C supplements."
3.2. Part 2 - Sample Cue Card
Describe a time when you were sick
You should say:
- What the illness was
- When it happened
- How you dealt with it
- And explain how you felt about this experience
3.3. Part 3 - Các câu hỏi thảo luận
Sample questions and answers:
- What are the main health problems in your country?
- How can governments improve public health?
- Why do some people ignore their health problems?
- How has technology affected people's health?
4. Luyện tập và ứng dụng
4.1. Bài tập từ vựng
- Gap-filling exercises
- Matching exercises
- Word formation exercises
- Collocation exercises
4.2. Tips học từ vựng hiệu quả
- Học theo chủ đề: Giúp dễ nhớ và liên kết từ
- Sử dụng flashcards: Tăng khả năng ghi nhớ
- Thực hành thường xuyên: Áp dụng vào nói và viết
- Học cụm từ: Thay vì học từ đơn lẻ
Khóa học IELTS tại AMES English
Để nâng cao vốn từ vựng và đạt điểm cao trong IELTS, AMES English cung cấp:
- Khóa học IELTS cấp tốc
- Thời gian: 2-3 tháng
- Cam kết đầu ra
- Giáo viên bản ngữ
- Khóa IELTS Reading & Writing
- Luyện từ vựng chuyên sâu
- Chiến thuật làm bài
- Feedback chi tiết
- Khóa IELTS Speaking
- Luyện phát âm chuẩn
- Tự tin giao tiếp
- Mock test thường xuyên
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt!
Kết luận
Từ vựng về sức khỏe không chỉ quan trọng trong IELTS mà còn cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Với kho từ vựng phong phú và cách sử dụng đúng ngữ cảnh, bạn sẽ tự tin hơn trong việc thể hiện bản thân bằng tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Tại AMES English, chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS chuyên sâu với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn nắm vững từ vựng và đạt điểm cao trong kỳ thi.
Đăng ký tư vấn miễn phí
- Hotline: 1800 2098
- Website: ames.edu.vn
- Fanpage: Anh ngữ AMES
CÁC TIN MỚI HƠN
Bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS Writing hiệu quả? Trong bài viết này, AMES English sẽ chia sẻ chi tiết các phương pháp và chiến lược giúp bạn chinh phục kỹ năng IELTS Writing một cách hiệu quả nhất.
Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS 2024 cho cả 2 hình thức Academic và General. Phân tích kỹ lưỡng 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing, Speaking và thang điểm đánh giá.
Công nghệ là một trong những chủ đề phổ biến và quan trọng trong bài thi IELTS. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng IELTS chủ đề Technology, giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi.
CÁC TIN CŨ HƠN
Gia đình là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong các bài thi IELTS. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình,từ cơ bản đến phức tạp hơn.
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đầy đủ về từ vựng tiếng Anh chủ đề History? Trong bài viết này, AMES English sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng phong phú về lịch sử.
Bạn đang chuẩn bị bước vào kỳ thi IELTS và đang tìm kiếm những bước đầu tiên để xây dựng vốn từ vựng? Bài viết này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS và cung cấp những chiến lược học tập hiệu quả.
Chủ đề Education thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để đạt điểm cao, việc trang bị vốn từ vựng phong phú về giáo dục là rất quan trọng. Bài viết sẽ cung cấp từ vựng IELTS chủ đề Education cùng ví dụ và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.