tong-hop-tu-vung-ielts-listening-thuong-gap-trong-bai-thi

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường gặp trong bài thi

Để đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Listening, việc nắm vững vốn từ vựng đóng vai trò then chốt. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện trong bài thi, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Bài thi IELTS Listening là một trong những thách thức lớn đối với nhiều thí sinh. Để đạt được điểm số cao trong phần thi này, việc nắm vững vốn từ vựng đóng vai trò then chốt. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện trong bài thi, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

1. Các từ vựng IELTS Listening thông dụng theo chủ đề 

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thông dụng

Days of the week

  1. Monday (n): thứ Hai
  2. Tuesday (n): thứ Ba
  3. Wednesday (n): thứ Tư
  4. Thursday (n): thứ Năm
  5. Friday (n): thứ Sáu
  6. Saturday (n): thứ Bảy
  7. Sunday (n): Chủ Nhật
  8. Weekdays (n): ngày trong tuần (trừ cuối tuần)
  9. Weekend (n): cuối tuần

Months of the year

  1. January (n): tháng Một
  2. February (n): tháng Hai
  3. March (n): tháng Ba
  4. April (n): tháng Tư
  5. May (n): tháng Năm
  6. June (n): tháng Sáu
  7. July (n): tháng Bảy
  8. August (n): tháng Tám
  9. September (n): tháng Chín
  10. October (n): tháng Mười

Money matters

  1. Cash (n): tiền mặt
  2. Debit (n): thẻ ghi nợ
  3. Credit Card (n): thẻ tín dụng
  4. Cheque (n): séc
  5. Deposit (n): tiền gửi
  6. Withdraw (v): rút tiền
  7. Interest Rate (n): lãi suất
  8. Mortgage (n): thế chấp
  9. Budget Deficit (n): thâm hụt ngân sách
  10. Poverty (n): nghèo đói

Studying at college/university

  1. Course Outline (n): đề cương khóa học
  2. Research (n): nghiên cứu
  3. Textbook (n): sách giáo khoa
  4. Assessment (n): đánh giá
  5. Module (n): mô-đun
  6. Attendance (n): sự tham gia
  7. Deadline (n): thời hạn
  8. Dissertation (n): luận văn
  9. Feedback (n): phản hồi
  10. Lecture (n): bài giảng

Health

  1. Yoga (n): yoga
  2. Diet (n): chế độ ăn uống
  3. Vitamin (n): vitamin
  4. Nursing Care (n): chăm sóc y tế
  5. Balanced Diet (n): chế độ ăn cân bằng
  6. Exercise (n): bài tập
  7. Disease (n): bệnh
  8. Leisure Time (n): thời gian rảnh
  9. Nutrients (n): dinh dưỡng
  10. Wellness (n): sức khỏe tổng thể

Nature

  1. Forest (n): rừng
  2. Mountain (n): núi
  3. River (n): sông
  4. Lake (n): hồ
  5. Valley (n): thung lũng
  6. Island (n): hòn đảo
  7. Coast (n): bờ biển
  8. Cliff (n): vách đá
  9. Canyon (n): hẻm núi
  10. Environment (n): môi trường

The environment

  1. Pollution (n): ô nhiễm
  2. Deforestation (n): nạn chặt phá rừng
  3. Global Warming (n): ấm lên toàn cầu
  4. Renewable Energy (n): năng lượng tái tạo
  5. Greenhouse Effect (n): hiệu ứng nhà kính
  6. Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  7. Conservation (n): bảo tồn
  8. Sustainability (n): sự bền vững
  9. Erosion (n): xói mòn
  10. Habitat (n): môi trường sống

Languages

  1. Linguistics (n): ngôn ngữ học
  2. Bilingual (adj): song ngữ
  3. Trilingual (adj): tam ngữ
  4. Polyglot (n): người nói nhiều thứ tiếng
  5. Portuguese (n): tiếng Bồ Đào Nha
  6. Mandarin (n): tiếng Quan Thoại
  7. Bengali (n): tiếng Bengal
  8. Chinese (n): tiếng Trung
  9. Hindi (n): tiếng Hindi
  10. Russian (n): tiếng Nga

Architecture and buildings

  1. Dome (n): mái vòm
  2. Palace (n): cung điện
  3. Fort (n): pháo đài
  4. Castle (n): lâu đài
  5. Glasshouse (n): nhà kính
  6. Pyramid (n): kim tự tháp
  7. Log Cabin (n): nhà gỗ
  8. Lighthouse (n): ngọn hải đăng
  9. Hut (n): túp lều
  10. Skyscraper (n): nhà chọc trời

Homes

  1. Semi-detached House (n): nhà liền kề
  2. Duplex (n): nhà đôi
  3. Terraced House (n): nhà phố
  4. Bungalow (n): nhà cấp 4
  5. Thatched Cottage (n): nhà tranh
  6. Mobile Home (n): nhà di động
  7. Houseboat (n): nhà nổi
  8. Block of Flats (n): chung cư
  9. Apartment Building (n): tòa nhà chung cư
  10. Condominium (n): căn hộ chung cư

2. Chiến lược học từ vựng IELTS Listening hiệu quả

chien-luoc-hoc-tu-vung-ielts-listening-hieu-qua

Chiến lược học từ vựng IELTS Listening hiệu quả

Để nắm vững và sử dụng thành thạo các từ vựng IELTS Listening, bạn cần có chiến lược học tập phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý:

2.1. Học từ vựng IELTS Listening trong ngữ cảnh

Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy cố gắng học chúng trong câu hoặc đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ và dễ dàng nhớ lâu hơn.

2.2. Sử dụng flashcards

Tạo các flashcard với từ vựng mới ở một mặt và định nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại. Ôn tập thường xuyên với flashcards sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng IELTS Listening hiệu quả hơn.

2.3. Thực hành nghe thường xuyên

Nghe các podcast, bài giảng, hoặc các chương trình radio bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách phát âm và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

2.4. Tạo mindmap từ vựng

Sắp xếp các từ vựng theo chủ đề hoặc lĩnh vực bằng cách tạo mindmap. Phương pháp này giúp bạn liên kết các từ với nhau và dễ dàng ghi nhớ hơn.

2.5. Viết nhật ký bằng tiếng Anh

Sử dụng các từ vựng IELTS Listening mới học được để viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn thực hành sử dụng từ vựng IELTS Listening trong ngữ cảnh thực tế.

2.6. Học cụm từ thay vì từ đơn lẻ

Thay vì chỉ học từng từ riêng lẻ, hãy học cả cụm từ hoặc collocations. Ví dụ, thay vì chỉ học từ "decision", hãy học cả cụm "make a decision" hoặc "reach a decision".

2.7. Sử dụng ứng dụng học từ vựng 

Có nhiều ứng dụng di động giúp bạn học từ vựng IELTS Listening hiệu quả như Quizlet, Anki, hoặc Memrise. Tận dụng công nghệ để học mọi lúc, mọi nơi.

Tổng kết

Nắm vững từ vựng IELTS Listening là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục bài thi IELTS của bạn. Bằng cách tập trung vào các chủ đề thông dụng, học từ vựng IELTS Listening trong ngữ cảnh, và áp dụng các chiến lược học tập hiệu quả, bạn có thể cải thiện đáng kể kỹ năng nghe của mình.

AMES English hiểu thách thức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Đó là lý do AMES English phát triển khóa học chuyên sâu, tập trung nâng cao từ vựng và kỹ năng nghe. Giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi giúp bạn mở rộng từ vựng và áp dụng tự nhiên trong bài thi cũng như cuộc sống hàng ngày.

Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:

  • Hotline: 1800 2098
  • Website: ames.edu.vn
  • Fanpage: Anh ngữ AMES

 

 

CÁC TIN MỚI HƠN

Bạn đang muốn tự học IELTS Listening nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lộ trình học chi tiết và các phương pháp hiệu quả để nhất.

Bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS Writing hiệu quả? AMES sẽ chia sẻ chi tiết các phương pháp và chiến lược giúp bạn chinh phục kỹ năng IELTS Writing một cách hiệu quả nhất.

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn tìm hiểu kỹ về cấu trúc bài thi IELTS Listening? Trong bài viết này, AMES sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về format bài thi.

CÁC TIN CŨ HƠN

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn hiểu rõ về thang điểm IELTS Listening? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về thang điểm IELTS, cách tính điểm cho phần Listening, và những chiến lược giúp bạn đạt điểm cao. Hãy cùng khám phá!

Trong hành trình chinh phục IELTS, kỹ năng nghe đóng vai trò quan trọng không kém các kỹ năng khác. Tuy nhiên, việc tìm kiếm nguồn tài liệu luyện nghe chất lượng và miễn phí không phải lúc nào cũng dễ dàng. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những website luyện nghe IELTS free cực kỳ hiệu quả, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh một cách toàn diện.