Writing Vocabulary: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 & 2 theo chủ đề

1. Tổng quan về đề thi IELTS Writing

IELTS Writing là một trong bốn kỹ năng quan trọng trong bài thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải hoàn thành hai phần thi trong vòng 60 phút. Task 1 yêu cầu thí sinh viết một bài miêu tả về biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình với ít nhất 150 từ. Task 2 là một bài luận với độ dài tối thiểu 250 từ về các chủ đề xã hội phổ biến.

Để đạt được band điểm cao trong IELTS Writing, việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác đóng vai trò then chốt, chiếm 25% trong thang điểm đánh giá của giám khảo.

2. Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 1

viec-su-dung-tu-vung-da-dang-va-chinh-xac-dong-vai-tro-then-chot-trong-bai-thi-Writing

2.1 Từ vựng dạng bài miêu tả biểu đồ

Miêu tả xu hướng thay đổi:

  • Tăng: Rise (Tăng lên), Grow (Tăng trưởng), Climb (Leo lên), Surge (Dâng cao, bùng lên), Soar ( Vọt lên)
  • Giảm: Fall (Rơi xuống) Decline (Giảm sút), Drop (Giảm, rơi xuống), Plummet (Rơi nhanh, lao dốc) Plunge (Chìm xuống)
  • Ổn định: Stay constant (Giữ nguyên, không thay đổi), Remain unchanged (Vẫn không thay đổi), Maintain a steady level (Duy trì mức độ ổn định)
  • Biến động: Oscillate (Dao động), Vary (Thay đổi), Show variation (Thể hiện sự biến đổi)

Miêu tả tốc độ thay đổi:

  • Nhanh chóng: Sharply (Đột ngột), Dramatically (Mạnh mẽ, ấn tượng), Substantially (Đáng kể)
  • Dần dần: Steadily (Đều đặn), Slowly (Chậm rãi), Moderately (Một cách vừa phải)
  • Ít thay đổi: Marginally (Một chút, không đáng kể), Minimally (Ít, gần như không có sự thay đổi)
  • Đáng kể: Considerably (Một cách đáng kể), Markedly (Một cách rõ rệt), Notably (Đặc biệt, rõ ràng)

2.2 Từ vựng dạng bài miêu tả bản đồ

Miêu tả sự xuất hiện:

  • Be constructed: Cụm từ này thường ám chỉ việc xây dựng một công trình vật lý (như một tòa nhà, cầu, đường xá) từ các vật liệu cụ thể. Nó nhấn mạnh vào quá trình xây dựng, từ nền móng đến hoàn thiện công trình. Ví dụ: "The building is being constructed."
  • Be built: Cũng mang ý nghĩa tương tự như "be constructed", nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả những công trình không phải vật lý, như hệ thống hay tổ chức. "Be built" có thể ám chỉ cả sự tạo ra về mặt cơ sở hạ tầng hay cơ chế, chứ không chỉ đơn giản là công trình vật lý. Ví dụ: "The team was built from scratch."
  • Be developed: Cụm từ này không chỉ nói đến việc xây dựng một cái gì đó mà còn liên quan đến việc cải tiến và tiến bộ theo thời gian. Nó có thể dùng để miêu tả sự phát triển của một sản phẩm, ý tưởng, hệ thống, hoặc thậm chí con người. Ví dụ: "The software is being developed."
  • Be established: "Be established" ám chỉ việc tạo ra hoặc thiết lập một cái gì đó vững chắc, có cơ sở lâu dài, có thể là một tổ chức, mối quan hệ, hoặc hệ thống. Nó mang hàm ý về sự ổn định và lâu dài, không chỉ đơn thuần là việc xây dựng. Ví dụ: "The company was established in 1995."

Miêu tả sự biến mất:

  • Be demolished: Bị phá hủy, bị dỡ bỏ, thường dùng để chỉ việc một công trình bị phá hủy hoàn toàn.
    Ví dụ: The old building was demolished to make room for a new shopping center.
  • Be removed: Bị loại bỏ, thường ám chỉ việc một vật thể, đối tượng hay yếu tố nào đó bị mang đi, không còn ở vị trí cũ.
    Ví dụ: The old trees were removed to clear the land for new constructions.
  • Be replaced by: Được thay thế bởi, dùng khi một vật hay đối tượng cũ bị thay bằng cái mới.
    Ví dụ: The traditional streetlights were replaced by modern LED lamps.
  • Make way for: Nhường chỗ cho, tạo ra không gian cho cái gì mới.
    Ví dụ: The old factories were torn down to make way for new housing developments.

Miêu tả phương hướng:

  • To the north/south/east/west of: Ở phía bắc/nam/đông/tây của.
    Ví dụ: The park is to the east of the school.
  • Adjacent to: Liền kề, sát ngay.
    Ví dụ: The supermarket is adjacent to the library.
  • Opposite to: Đối diện với.
    Ví dụ: The bus station is opposite to the restaurant.
  • In the vicinity of: Ở khu vực gần, trong phạm vi xung quanh.
    Ví dụ: The hotel is in the vicinity of the airport.

2.3 Từ vựng dạng bài miêu tả quy trình

Trong-bai-IELTS-Writing-thi-tu-vung-dang-bai-mieu-ta-quy-trinh-ban-can-phai-biet

Miêu tả các bước trong quy trình:

  • Initially (Ban đầu): Đây là bước đầu tiên trong quy trình, nơi tất cả các hành động, kế hoạch, hoặc bước chuẩn bị bắt đầu. Ví dụ, "Ban đầu, bạn cần phải thu thập tất cả các tài liệu cần thiết."
  • Subsequently (Tiếp theo): Sau khi hoàn thành bước ban đầu, các bước tiếp theo sẽ được thực hiện. Ví dụ, "Tiếp theo, bạn phải xác nhận thông tin với các bên liên quan."
  • Following this (Sau đó): Sau khi hoàn thành một bước, một bước khác sẽ xảy ra theo trình tự. Ví dụ, "Sau đó, bạn cần tiến hành phân tích dữ liệu đã thu thập."
  • The next stage involves (Giai đoạn tiếp theo liên quan đến): Đây là bước tiếp theo trong quy trình, mô tả những hành động, nhiệm vụ hoặc mục tiêu cần thực hiện. Ví dụ, "Giai đoạn tiếp theo liên quan đến việc lên kế hoạch cho chiến lược marketing."
  • Finally (Cuối cùng): Đây là bước cuối cùng trong quy trình, khi các hành động cuối cùng được thực hiện và quy trình hoàn thành. Ví dụ, "Cuối cùng, bạn sẽ trình bày kết quả và kết luận báo cáo."

Miêu tả chu kỳ hoặc sự lặp lại:

 

  • Cycle (Chu kỳ): Một chu kỳ là một quá trình hoặc hoạt động lặp lại định kỳ theo một chuỗi các bước nhất định. Ví dụ, "Chu kỳ này sẽ lặp lại mỗi tháng để đánh giá tiến độ công việc."
  • Recurring process (Quy trình lặp lại): Đây là một quy trình mà các bước hoặc hành động trong đó được thực hiện nhiều lần theo một chu kỳ cố định. Ví dụ, "Quy trình lặp lại này giúp đảm bảo các báo cáo tài chính được thực hiện đúng hạn."
  • Continuous loop (Vòng lặp liên tục): Một vòng lặp liên tục là quá trình không có điểm dừng, mà cứ tiếp tục diễn ra trong suốt thời gian. Ví dụ, "Hệ thống này hoạt động trong một vòng lặp liên tục để giám sát trạng thái của máy móc."
  • Repeated sequence (Chuỗi lặp lại): Một chuỗi các bước hoặc sự kiện diễn ra nhiều lần, theo cùng một thứ tự. Ví dụ, "Chuỗi lặp lại này giúp tạo ra sự đồng bộ trong việc quản lý dự án."

 

2.4 Những cụm từ không thể bỏ qua nếu muốn đạt điểm cao

  • Overall trend: Đây là cụm từ dùng để mô tả xu hướng tổng thể của dữ liệu trong biểu đồ hoặc đồ thị. Ví dụ: "The overall trend indicates a steady increase in sales over the past five years."
  • According to the graph/chart: Dùng để giới thiệu thông tin từ biểu đồ hoặc đồ thị. Ví dụ: "According to the chart, the number of visitors to the website has doubled in the last quarter."
  • To be specific: Dùng để cung cấp chi tiết hơn, làm rõ thêm về một điểm cụ thể. Ví dụ: "The sales increased significantly in the last quarter. To be specific, they rose by 20%."
  • As can be seen from: Dùng khi muốn chỉ ra điều gì đó rõ ràng từ biểu đồ hoặc thông tin bạn đưa ra. Ví dụ: "As can be seen from the graph, the majority of people prefer online shopping."
  • It is clear that: Dùng để nhấn mạnh một kết luận rõ ràng hoặc một quan sát từ dữ liệu. Ví dụ: "It is clear that the number of students choosing to study abroad has been rising steadily."

3. Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề

3.1 Từ vựng theo các chủ đề

Tu-vung-ve-chu-de-cong-nghe-la-bo-tu-vung-khong-the-thieu-trong-IELTS-Writing

Technology (Công nghệ):

  • Digital transformation (Chuyển đổi số): "Digital transformation has revolutionized the way businesses operate."
  • Technological advancement (Tiến bộ công nghệ): "Technological advancements have made life more convenient, but they also come with challenges."
  • Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo): "Artificial intelligence is expected to play a pivotal role in the future of healthcare."
  • Innovation (Đổi mới sáng tạo): "Innovation is key to sustaining growth in the tech industry."
  • Cybersecurity (An ninh mạng): "As more businesses go digital, cybersecurity has become a critical concern."

 Effective Communication (Giao tiếp hiệu quả):

  • Interpersonal skills (Kỹ năng giao tiếp cá nhân): "Strong interpersonal skills are essential for building meaningful relationships at work."
  • Cross-cultural communication (Giao tiếp xuyên văn hóa): "Cross-cultural communication can be challenging but also rewarding when navigating international markets."
  • Digital literacy (Trình độ số): "Digital literacy is an important skill for navigating today's online world."
  • Virtual collaboration (Hợp tác ảo): "With the rise of remote work, virtual collaboration has become increasingly important."
  • Non-verbal cues (Cử chỉ phi ngôn ngữ): "Non-verbal cues, like body language and facial expressions, can greatly impact the effectiveness of communication."

Lifestyles (Lối sống):

  • Work-life balance (Cân bằng công việc và cuộc sống): "Achieving a work-life balance is crucial for mental and physical well-being."
  • Sustainable living (Cuộc sống bền vững): "More people are adopting sustainable living practices to reduce their environmental impact."
  • Consumer behavior (Hành vi người tiêu dùng): "Consumer behavior is changing rapidly with the influence of social media and online reviews."
  • Urban lifestyle (Lối sống đô thị): "The urban lifestyle offers conveniences but also presents challenges like pollution and high living costs."
  • Quality of life (Chất lượng cuộc sống): "Quality of life is not just about material wealth, but also mental and emotional well-being."

The Energy Crisis (Khủng hoảng năng lượng):

  • Renewable resources (Tài nguyên tái tạo): "Renewable resources, such as wind and solar power, are crucial for addressing the global energy crisis."
  • Fossil fuels (Nhiên liệu hóa thạch): "Fossil fuels have been the primary source of energy, but their environmental impact is becoming a major concern."
  • Energy efficiency (Hiệu quả năng lượng): "Improving energy efficiency is a vital step towards reducing global energy consumption."
  • Carbon footprint (Dấu chân carbon): "Individuals and businesses alike must work to reduce their carbon footprint to combat climate change."
  • Sustainable development (Phát triển bền vững): "Sustainable development is about meeting the needs of the present without compromising future generations."

Animal Rights (Quyền động vật):

  • Wildlife conservation (Bảo tồn động vật hoang dã): "Wildlife conservation efforts are essential for preserving endangered species."
  • Animal welfare (Phúc lợi động vật): "Animal welfare organizations strive to improve the lives of animals in captivity."
  • Habitat preservation (Bảo tồn môi trường sống): "Habitat preservation plays a key role in protecting biodiversity."
  • Endangered species (Loài có nguy cơ tuyệt chủng) : "Many endangered species are at risk of extinction due to habitat destruction and poaching."
  • Biodiversity (Đa dạng sinh học): "Biodiversity is vital for the stability and health of ecosystems."

Gender (Giới tính):

  • Gender equality (Bình đẳng giới): "Gender equality is a fundamental human right that should be promoted in all aspects of society."
  • Women empowerment (Trao quyền cho phụ nữ): "Women empowerment is crucial for achieving social and economic development."
  • Gender discrimination (Phân biệt giới tính): "Gender discrimination in the workplace still exists in many parts of the world."
  • Equal opportunities (Cơ hội bình đẳng): "Equal opportunities should be provided to all individuals, regardless of their gender."
  • Gender stereotypes (Khuôn mẫu giới tính): "Gender stereotypes can limit personal growth and perpetuate inequality."

3.2 Những cụm từ nối quan trọng:

Mở đầu bài viết:

  • "It is often said that technology is both a blessing and a curse."
  • "In recent years, there has been a growing interest in renewable energy solutions."
  • "There is a growing concern about the impact of climate change on biodiversity."
  • "Many people believe that gender equality is essential for societal progress."
  • "It is undeniable that digital transformation is changing every aspect of our lives."

Cụm từ nối trong thân bài:

  • "Furthermore, the adoption of renewable energy sources has increased."
  • "Moreover, technological advancements have significantly improved healthcare services."
  • "In addition, digital literacy is essential for success in the modern workforce."
  • "On the other hand, the rise in energy demand has led to more reliance on fossil fuels."
  • "However, many argue that the impact of artificial intelligence on jobs could be negative."

Cụm từ kết luận:

  • "In conclusion, it is clear that sustainable living is crucial for a better future."
  • "To sum up, women empowerment can have a positive impact on the economy and society."
  • "All things considered, renewable resources are the key to solving the energy crisis."
  • "Taking everything into account, digital literacy is a must in the age of information."
  • "In light of the above discussion, it is evident that we need to act urgently to preserve our planet."

Kết Luận

Việc nắm vững và sử dụng thành thạo từ vựng IELTS Writing không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi mà còn nâng cao khả năng viết tiếng Anh tổng thể.

CÁC TIN MỚI HƠN

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và lo lắng về phần thi Speaking? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking

CÁC TIN CŨ HƠN

Khám phá 14 chiến lược IELTS Reading hiệu quả giúp nâng cao điểm số. Hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật đọc lướt, đọc quét và các phương pháp làm bài từ chuyên gia AMES English.

IELTS Listening Tips & Tricks: 10 bí quyết giúp bạn đạt điểm cao, từ việc luyện nghe thường xuyên, chú ý đến tín hiệu từ câu hỏi đến quản lý thời gian hiệu quả.

"Khám phá những bí quyết đạt điểm cao IELTS được đúc kết từ chuyên gia AMES. Tổng hợp kinh nghiệm thiết thực cho cả 4 kỹ năng và những lỗi cần tránh để chinh phục IELTS hiệu quả."

Tổng hợp kinh nghiệm thi IELTS từ các chuyên gia và người đạt điểm cao, bao gồm cách chuẩn bị, phương pháp học tập và các mẹo thi cử quan trọng cho từng kỹ năng.

Khám phá tầm quan trọng, lợi ích và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em. Tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh tại AMES giúp trẻ học ngôn ngữ này một cách tự nhiên và dễ dàng.

Trong thời đại công nghệ 4.0, tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu đối với sinh viên và người làm việc trong ngành.